-0%
,

Máy in mã vạch ZT411


Chúng tôi chuyên mua bán, cho thuê các dòng máy in mã vạch thương hiệu zebra. Như máy in mã vạch zt411, linh phụ kiện máy in zebra.

Chi tiết LH 0988810925

22.850.000 22.900.000

Máy in mã vạch ZT411

Tính năng “

– Máy in mã vạch Zebra ZT411 thuộc thế hệ đầu tiên dòng máy in công nghiệp được trang bị màn hình Full Color Touch 4.3 inch: hiển thị trạng thái làm việc, các hướng dẫn trực tiếp trên màn hình kèm theo đó hỗ trợ bàn phím on-screen với thao tác trực quan rất dễ sử dụng. Tạo cảm giác thuận tiện như bạn đang dùng một chiếc smart phone

– Bên cạnh đó Hãng vẫn duy trì phím bấm cứng cho những phím bấm cơ bản phải sử dụng nhiều : Pause, Feed, Cancel.

– Cấu trúc máy chắc chắn, đúng tầm với những máy công nghiệp cỡ trung bình

– Độ phận giải 300Dpi cho nội dung sắc nét và rõ ràng  ngay cả với những mẫu tem nhãn có nội dung nhỏ

– Khả năng nâng cấp độ phân giải dễ dàng giữa 203-300-600Dpi

 

Ứng dụng máy in mã vạch Zebra ZT411 – 300DPI

– Ứng dụng Ngành may mặc: in nhãn thương hiệu

– Ứng dụng Ngành y tế: nhãn đeo tay, nhãn mẫu, nhãn thuốc, quản lý tài sản cố định, nhãn khám sức khỏe.

– Ứng dụng Ngành bán lẻ: nhãn hàng hóa và thẻ giá.

– Ứng dụng Ngành Logistics: đơn hàng hỏa tốc, nhãn mác vận chuyển đơn hàng.

– Ứng dụng Ngành kho hàng: nhãn vị trí, nhãn bổ sung, nhãn phân loại kệ kho hàng.

– Ứng dụng Ngành chính phủ: quản lý tài liệu, quản lý tài sản cố định.

– Ứng dụng Ngành sản xuất: nhãn kiểm tra sản phẩm, nhãn QA, thẻ quần áo, nhãn trang sức.

 

 

Thông số kỹ thuật

Thương hiệu Zebra
Model ZT411
Công nghệ in – In nhiệt trực tiếp
– Truyền nhiệt gián tiếp
Độ phân giải – 203 dpi
– 300 dpi
– 600 dpi
Độ rộng in tối đa 4.09 inch – 104 mm
Tốc độ in – 203 dpi: 61 – 356 mm/giây
– 300 dpi: 61 – 254 mm/giây
– 600 dpi: 38 – 102 mm/giây
Giao diện kết nối – Standard: USB 2.0, high-speed, RS-232 Serial, 10/100 Ethernet, dual USB Host
– Optional: arallel (Bi-directional interface)
Wireless dual radio with 802.11ac, 10/100 Ethernet, Applicator Interface
Bộ nhớ 256 MB RAM, 512 MB Flash
Màn hình hiển thị Màn hình cảm ứng màu 4.3 inch
Cảm biến Cảm biến phương tiện kép có thể điều chỉnh, truyền và phản xạ
Độ dài in – 203 dpi: 157 in./3988 mm
– 300 dpi: 73 in./1857 mm
– 600 dpi: 39 in./991 mm
Loại nhãn in Continuous, die-cut, notch, black-mark
Kích thước cuộn nhãn tối đa 8.0 in./203 mm O.D. on a 3 in./76 mm I.D. core
Độ dày nhãn in 0.0023 in./0.058 mm đến 0.010 in./0.25 mm
Đồ dài cuộn mực tối đa 450 m
Độ rộng mực in Từ 2.00 in./51 mm đến 4.33 in./110 mm
Lõi cuộn mực 1.0 in./25 mm I.D.
Môi trường Môi trường hoạt động:
– Truyền nhiệt gián tiếp: 40 – 104 độ F (5 đến 40 độ C)
– In nhiệt trực tiếp: 32 – 104 độ F (0 – 40 độ C)
– Độ ẩm 20 đến 85% RH không ngưng tụ
Môi trường lưu trữ:
– 40 đến 104 độ F (-40 đến 60 độ C)
– Độ ẩm 5 – 85% RH không ngưng tụ
Kích thước máy Cao: 324 mm
Rộng: 269 mm
Dài: 495 mm
Trọng lượng máy 16.33 kg